Synology DS420j
NAS 4 khay ổ cứng
4-core 1.4 GHz CPU
1 x 1GbE RJ-45 ports
RAM 1 GB DDR4 non-ECC
Bảo hành 24 tháng
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Thông số phần mềm
Mô tả
Synology DS420j
Thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS Synology DS420j là NAS 4 Bay được thiết kế dành cho gia đình. Với khả năng chia sẽ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau, với khả năng lưu trữ lên đến 64TB.
Truyền nội dung đến TV
Biến NAS Synology thành 1 trung tâm giải trí tại nhà và cho phép truyền dữ liệu đến máy tính, thiết bị di động, Samsung TV, Apple TV, Google Chromecast và các thiết bị DLNA dễ dàng.
Hỗ trợ truy cập và đồng bộ hóa dữ liệu liền mạch
Synology Drive cung cấp cổng thông tin chung được tích hợp sẵn để truy cập dữ liệu ở mọi lúc, mọi nơi và đồng bộ hóa tất cả dữ liệu trên các nền tảng, bao gồm Windows, macOS, Linux, Android và iOS.
- Đồng bộ theo yêu cầu: Tiết kiệm không gian lưu trữ trên máy tính và băng thông mạng.
- Quay ngược thời gian: Dễ dàng truy xuất các phiên bản trước của file được chia sẽ.
- Sao lưu dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu bằng các bản sao lưu đã lên lịch hoặc theo thời gian thực
Cung cấp nhiều lựa chọn sao lưu tin cậy và hiệu quả
Synology Hyper Backup là một giải pháp sao lưu đa hướng và đáng tin cậy cung cấp khả năng chống trùng lặp và nén dữ liệu. Bạn có thể sao lưu dữ liệu từ các thư mục nguồn khác nhau, bao gồm ổ USB bên ngoài, một NAS Synology khác, máy chủ RSync hoặc các dịch vụ đám mây công cộng như Google Drive hoặc Synology C2, đồng thời bảo vệ dữ liệu của bạn trước các cuộc tấn công độc hại và các mối đe dọa ransomware dựa trên mã hóa
Bề ngoài NAS Synology DS420j
Mặt trước NAS Synology DS420j | Mặt sau NAS Synology DS420j |
1. Đèn báo trạng thái66 | 6. Nguồn điện |
2. Đèn báo mạng LAN | 7. Khe bảo mật Kensington |
3. Nút nguồn và đèn báo | 8. Quạt hệ thống |
4. Đèn báo trạng thái ổ đĩa | 9. Cổng USB 3.0 |
5. Cổng mạng RJ-45 1GBs | 10. Nút reset |
Xem thêm thông tin hỗ trợ cho Thiết bị lưu trữ Nas Synology DS420j
Thông số kỹ thuật NAS Synology DS420j
CPU |
CPU Model | Realtek RTD1296 |
---|---|---|
CPU Quantity | 1 | |
CPU Architecture | 64-bit | |
CPU Frequency | 4-core 1.4 GHz | |
Hardware Encryption Engine | ||
Memory |
System Memory | 1 GB DDR4 non-ECC |
Notes | Synology reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. | |
Storage |
Drive Bays | 4 |
Compatible Drive Type* |
|
|
Maximum Single Volume Size* | 108 TB | |
Hot Swappable Drive | – | |
Notes | “Compatible drive type” indicates drives that have been tested to be compatible with Synology products. This term does not indicate the maximum connection speed of each drive bay. | |
External Ports |
RJ-45 1GbE LAN Port | 1 |
USB 3.0 Port | 2 | |
File System |
Internal Drives |
|
External Drives |
|
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. | |
Appearance |
Size (Height x Width x Depth) | 184 mm x 168 mm x 230 mm |
Weight | 2.21 kg | |
Others |
System Fan | 80 mm x 80 mm x 2 pcs |
Fan Speed Mode |
|
|
Brightness Adjustable Front LED Indicators | ||
Power Recovery | ||
Noise Level* | 20.6 dB(A) | |
Scheduled Power On / Off | ||
Wake on LAN / WAN | ||
Power Supply Unit / Adapter | 90 W | |
AC Input Power Voltage | 100 V to 240 V AC | |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase | |
Power Consumption* | 21.71 W (Access) 7.88 W (HDD Hibernation) | |
British Thermal Unit | 74.08 BTU/hr (Access) 26.89 BTU/hr (HDD Hibernation) | |
Notes |
|
|
Temperature |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | |
Certification |
|
|
Warranty |
2 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. | |
Environment |
RoHS Compliant | |
Packaging Content |
|
|
Optional Accessories |
Thông số phần mềm NAS Synology DS420j
DSM Specifications |
||
---|---|---|
Storage Management |
Maximum Internal Volume Number | 64 |
SSD TRIM | ||
Supported RAID Type |
|
|
RAID Migration |
|
|
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
|
Volume Expansion by Adding a HDD |
|
|
Global Hot Spare Supported RAID Type |
|
|
File Services |
File Protocol | CIFS/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 100 | |
Windows Access Control List (ACL) Integration | ||
NFS Kerberos Authentication | ||
Notes | The testing standard was based on the maximum number of concurrent connections supported by this model. During the testing, 25% of the connections were used to transfer files concurrently. The transfer process guaranteed that the connections were not interrupted; the minimum transfer speed was not guaranteed. | |
Account & Shared Folder |
Maximum Local User Accounts | 1,024 |
Maximum Local Groups | 256 | |
Maximum Shared Folder | 256 | |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 4 | |
Log Center |
Syslog Events per Second | 100 |
General Specifications |
Networking Protocols | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Supported Browsers |
|
|
Supported Language | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | |
Add-on Packages view the complete package list |
||
Synology Chat |
Maximum Users | 10 |
Notes | The number of concurrent HTTP connections for Synology Chat was configured to the maximum. | |
Download Station |
Maximum Concurrent Download Tasks | 80 |
exFAT Access (Optional) |
||
iSCSI Manager |
Maximum iSCSI Target Number | 10 |
Maximum iSCSI LUN | 10 | |
Media Server |
DLNA Compliance | |
Moments |
Facial Recognition | |
Subject Recognition | ||
Surveillance Station |
Maximum IP cam (Licenses required) | 16 (including 2 Free License) (See All Supported IP Cameras) |
Total FPS (H.264) | 480 FPS @ 720p (1280×720) 288 FPS @ 1080p (1920×1080) 150 FPS @ 3M (2048×1536) 100 FPS @ 5M (2591×1944) 70 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (H.265) | 480 FPS @ 720p (1280×720) 384 FPS @ 1080p (1920×1080) 256 FPS @ 3M (2048×1536) 160 FPS @ 5M (2591×1944) 100 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (MJPEG) | 240 FPS @ 720p (1280×720) 150 FPS @ 1080p (1920×1080) 100 FPS @ 3M (2048×1536) 60 FPS @ 5M (2591×1944) |
|
Notes |
|
|
Synology Drive |
Recommended Number of Hosted Files | 100,000 (applies to files indexed or hosted by Synology Drive. For file access through other standard protocols, refer to the File Services section above) |
Recommended Number of Concurrent Sync Clients | 200 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | |
Notes |
|
|
Synology Office |
Maximum Users | 200 |
Notes |
|
|
Video Station |
Video Transcoding | Group 2 (See more) |
VPN Server |
Maximum Connections | 10 |