Synology E10G22-T1-MINI
Network Interface Card
10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps
TCP/UDP/IP Checksum Offloading
Applied Models DS923+, RS422+, DS1522+
Bảo hành 36 tháng
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
Mô tả
Synology E10G22-T1-Mini
Mô-đun nâng cấp mạng RJ-45 10 GbE cho các máy chủ Synology nhỏ gọn
Tối đa hóa băng thông để xử lý các ứng dụng nặng
Mô-đun nâng cấp mạng Synology E10G22-T1-Mini được thiết kế để nâng cấp hệ thống Synology của bạn với kết nối 10 GbE một cách dễ dàng và nhanh chóng. Cài đặt đơn giản, chi phí triển khai thấp và hỗ trợ hầu hết các môi trường mạng khiến mô-đun này trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và người dùng gia đình muốn tối đa hóa tiềm năng hiệu suất từ mô hình triển khai của họ.
Thông lượng
Mở rộng khả năng của hệ thống với kết nối 10 GbE
Tính linh hoạt
Tích hợp dễ dàng nhờ hỗ trợ các mạng 10/5/2,5/1 Gbps
Khả năng tương thích
Được thiết kế để đạt hiệu suất và độ tin cậy tối đa trong các hệ thống Synology
Cài đặt đơn giản
Cài đặt E10G22-T1-Mini qua khe nâng cấp mạng chuyên dụng và dễ thao tác để nâng cấp ngay lập tức băng thông khả dụng trong các máy chủ Synology có thùng máy kích thước nhỏ gọn.
Hỗ trợ multi-gig
Tích hợp vào bất kỳ môi trường mạng RJ-45 nào với khả năng tự động cân đối giữa các tốc độ dữ liệu 10, 5, 2,5, 1 Gbps và 100 Mbps dựa trên điều kiện mạng thực tế.
Hardware Specifications
|
||
---|---|---|
General
|
Host Bus Interface | PCIe 3.0 x2 |
Size (Height x Width x Depth) | 26.37 mm x 45.38 mm x 75.7 mm | |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) | |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | |
Warranty | 3 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |
Network
|
IEEE Specification Compliance |
|
Data Transfer Rates | 10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps | |
Supported Features |
|
|
Compatibility
|
||
Applied Models
|
|