Synology DX517
Expansion Unit 5 khay ổ cứng
Dung lượng tối đa 80 TB
Model hỗ trợ: 15, 16, 17, 18,
19, 20, 21, 22, 23 series
Bảo hành 36 tháng
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Hỗ trợ
Mô tả
Expansion Unit Synology DX517
Dễ dàng mở rộng dung lượng cho các giải pháp Synology DiskStation một cách nhanh chóng.
Mở rộng 5 khay ổ đĩa SATA 3,5″/2,5″
Dễ dàng thêm 5 khay ổ đĩa bổ sung vào Synology DiskStation. Hỗ trợ cả ổ đĩa SATA 2,5″ và 3,5″, DX517 là một giải pháp linh hoạt hỗ trợ mở rộng dung lượng nhanh chóng hoặc phục vụ như một đích sao lưu cục bộ.
Mở rộng khối lượng trực tuyến
Được quản lý từ DiskStation Manager trên NAS chủ, các khay bổ sung trong Synology DX517 ngay lập tức sẵn sàng để sử dụng sau khi được kết nối. Mở rộng khối lượng nhanh chóng đảm bảo rằng lưu trữ và dịch vụ trên máy chủ không bị gián đoạn trong quá trình mở rộng khối lượng.
Thiết kế khay ổ đĩa có thể thay đổi trực tiếp
Các khay ổ đĩa DX517 có thể thay đổi trực tiếp cho phép lắp đặt và thay thế ổ đĩa dễ dàng mà không cần tắt nguồn hệ thống. Thiết kế khay ổ đĩa không trục vít giúp giảm thời gian thiết lập hệ thống.
Giải pháp sao lưu cục bộ chuyên dụng
Synology DX517 có thể được sử dụng như một giải pháp sao lưu cục bộ chuyên dụng cho DiskStation Synology. Khi được tạo thành một ổ đĩa riêng biệt, DX517 cung cấp giải pháp sao lưu tuyệt vời cho các đĩa cứng cục bộ của nó trong trường hợp hệ thống bị lỗi.
Hardware Specifications
|
||
---|---|---|
Applied Models
|
Supports creating volumes across different units |
|
Supports creating volumes on a single unit only |
|
|
Notes |
|
|
Storage
|
Drive Bays | 5 |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
|
Maximum Internal Raw Capacity | 80 TB (16 TB drive x 5) (Capacity may vary by RAID types) | |
Hot Swappable Drive* | ||
RAID Management through Synology DSM | ||
Notes | Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định. | |
External Ports
|
eSATA Port | 1 |
Appearance
|
Size (Height x Width x Depth) | 157 mm x 248 mm x 233 mm |
Weight | 3.91 kg | |
Power
|
Power Recovery | Synchronized with the Synology DiskStation |
Power Supply Unit / Adapter | 200 W | |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC | |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase | |
Power Consumption | 29.9 W (Access) 2.4 W (HDD Hibernation) |
|
British Thermal Unit | 102.02 BTU/hr (Access) 8.19 BTU/hr (HDD Hibernation) |
|
Notes | Power consumption is measured when it is fully loaded with Western Digital 1TB WD10EFRX hard drive(s). | |
Temperature
|
Operating Temperature | 5°C to 40°C (40°F to 104°F) |
Storage Temperature | -10°C to 70°C (15°F to 155°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | |
Others
|
System Fan | 80 mm x 80 mm x 2 pcs |
Easy Replacement System Fan | ||
Noise Level* | 21.5 dB(A) | |
Notes | Noise Level Testing Environment: Fully loaded with Seagate 1TB ST31000520AS hard drive(s) in the idle state. Two G.R.A.S. Type 40AE microphones, each set up 1 meter away from the Synology NAS at the front and rear. Background noise: 16.49-17.51 dB(A); Temperature: 24.25-25.75˚C; Humidity: 58.2-61.8% | |
Certification
|
|
|
Warranty
|
Bảo hành phần cứng 3 năm, có thể mở rộng đến 5 năm với EW201 hoặc Gói bảo hành mở rộng Plus | |
Notes |
|
|
Environment & Packaging
|
||
Environment
|
RoHS Compliant | |
Packaging Content
|
|
|
Optional Accessories
|
|