Synology DS920+
NAS 4 khay ổ cứng
Mở rộng lên đến 9 khay ổ cứng
4-core 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz CPU
2 x built-in M.2 2280 NVMe SSD slots
Bảo hành 36 tháng
- Mô tả
- Thông số phần cứng
- Thông số phần mềm
Mô tả
NAS 4 HDD với tùy chọn tăng tốc độ bằng SSD cache và dung lượng mở rộng linh hoạt
Synology DS920+ là một giải pháp lưu trữ mạng lý tưởng cho doanh nghiệp giúp đơn giản hóa việc quản trị dữ liệu và tăng năng suất hoạt động. Được thiết kế với 02 cổng M.2 SSD có sẵn và được hỗ trợ công nghệ SSD cache của Synology giúp gia tăng I/O hệ thống và tăng năng suất các hoạt động cho các ứng dụng. Được thiết kế để có thể mở rộng dung lượng trong tương lai, bằng cách gắn thêm Synology DX517, cho phép bạn mở rộng dung lượng lưu trữ từng bước một khi dữ liệu gia tăng theo thời gian.
Tối ưu hóa hiệu suất và dung lượng lưu trữ
Cải thiện hiệu suất tăng tốc các ứng dụng
Một bộ vi xử lý CPU mạnh mẽ có thể cải thiện rất nhiều hiệu suất của các ứng dụng điện toán. Bộ vi xử lý 4 lõi mới của DS920+ cải thiện đáng kể hiệu quả của việc index hình ảnh, thời gian phản hồi database, và hiệu suất phản hồi PHP cho web. Nó có thể dễ dàng phân loại các bộ sưu tập hình ảnh của bạn, và quản lý file mượt mà trơn truc giữa máy tính và thiết bị di động, trong khi vẫn có thể tận hưởng tốc độ xuất sắc của web và ứng dụng.
Cải thiện hiệu suất tăng tốc các ứng dụng
Một bộ vi xử lý CPU mạnh mẽ có thể cải thiện rất nhiều hiệu suất của các ứng dụng điện toán. Bộ vi xử lý 4 lõi mới của DS920+ cải thiện đáng kể hiệu quả của việc index hình ảnh, thời gian phản hồi database, và hiệu suất phản hồi PHP cho web. Nó có thể dễ dàng phân loại các bộ sưu tập hình ảnh của bạn, và quản lý file mượt mà trơn truc giữa máy tính và thiết bị di động, trong khi vẫn có thể tận hưởng tốc độ xuất sắc của web và ứng dụng.
Cải thiện hiệu suất tăng tốc các ứng dụng
Một bộ vi xử lý CPU mạnh mẽ có thể cải thiện rất nhiều hiệu suất của các ứng dụng điện toán. Bộ vi xử lý 4 lõi mới của DS920+ cải thiện đáng kể hiệu quả của việc index hình ảnh, thời gian phản hồi database, và hiệu suất phản hồi PHP cho web. Nó có thể dễ dàng phân loại các bộ sưu tập hình ảnh của bạn, và quản lý file mượt mà trơn truc giữa máy tính và thiết bị di động, trong khi vẫn có thể tận hưởng tốc độ xuất sắc của web và ứng dụng.
Truy xuất & đồng bộ liên tục dữ liệu của bạn
Synology Drive cung cấp một cổng thông tin thống nhất, cho phép bạn truy cập dữ liệu mọi lúc mọi nơi và đồng bộ dữ liệu trên đa nền tảng: Windows, macOS, Linux, Android và iOS.
- Đồng bộ tập tin theo yêu cầu: giúp dự trữ không gian lưu trữ và tiết kiệm băng thông cho máy tính.
- Quay lại phiên bản cũ: Các tập tin chia sẻ có thể dễ dàng được khôi phục lại theo các phiên bản trước đó.
- Sao lưu dữ liệu: hỗ trợ sao lưu dữ liệu theo thời gian thực hoặc theo lịch trình để bảo vệ file.
Làm việc liên tục ngay trên dữ liệu đám mây của chính bạn
Virtual Machine Manager
Cung cấp bởi Synology DSM
4. Cổng USB 3.0
5. Nút tắt nguồn và đèn trạng thái
6. Khay gắn HDD
7. Cổng 1GBE RJ-45
8. Nút Reset
9. Cổng eSATA
10. Lỗ cắm dây nguồn
11. Quạt tản nhiệt
12. Khe gắn khóa chống trộm
MUA HÀNG TẠI VIETCORP
Hardware Specifications | ||
CPU |
CPU Model | Intel Celeron J4125 |
CPU Architecture | 64-bit | |
CPU Frequency | 4-core 2.0 (base) / 2.7 (burst) GHz | |
Hardware Encryption Engine (AES-NI) | ||
Memory |
System Memory | 4 GB DDR4 non-ECC |
Total Memory Slots | 1 | |
Maximum Memory Capacity | 8 GB (4 GB + 4 GB) | |
Notes |
|
|
Storage |
Drive Bays | 4 |
Maximum Drive Bays with Expansion Unit | 9 (DX517 x 1) | |
M.2 Drive Slots | 2 (NVMe) | |
Compatible Drive Type |
|
|
Maximum Single Volume Size* | 108 TB | |
Hot Swappable Drive | ||
Notes |
|
|
External Ports |
RJ-45 1GbE LAN Port | 2 (with Link Aggregation / Failover support) |
USB 3.0 Port | 2 | |
eSATA Port | 1 | |
File System |
Internal Drives |
|
External Drives |
|
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. | |
Appearance |
Size (Height x Width x Depth) | 166 mm x 199 mm x 223 mm |
Weight | 2.24 kg | |
Others |
System Fan | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Fan Speed Mode |
|
|
Brightness Adjustable Front LED Indicators | ||
Power Recovery | ||
Noise Level* | 19.8 dB(A) | |
Scheduled Power On / Off | ||
Wake on LAN / WAN | ||
Power Supply Unit / Adapter | 100 W | |
AC Input Power Voltage | 100 V to 240 V AC | |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase | |
Power Consumption* | 32.17 W (Access) 9.69 W (HDD Hibernation) |
|
British Thermal Unit | 109.84 BTU/hr (Access) 33.09 BTU/hr (HDD Hibernation) |
|
Notes |
|
|
Temperature |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | |
Certification |
|
|
Warranty |
3 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. | |
Environment |
RoHS Compliant | |
Packaging Content |
|
|
Optional Accessories |
|
|
Notes | All memory modules will operate at the maximum frequency specified by the CPU manufacturer. |
Software Specifications | ||
Storage Management |
Maximum Internal Volume Number | 64 |
---|---|---|
Maximum iSCSI Target Number | 128 | |
Maximum iSCSI LUN | 256 | |
iSCSI LUN Clone/Snapshot, Windows ODX | ||
SSD Read / Write Cache | ||
SSD TRIM | ||
Supported RAID Type |
|
|
RAID Migration |
|
|
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
|
Volume Expansion by Adding a HDD |
|
|
Global Hot Spare Supported RAID Type |
|
|
File Services |
File Protocol | CIFS/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 1,000 | |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections (with RAM expansion) | 2,000 | |
Windows Access Control List (ACL) Integration | ||
NFS Kerberos Authentication | ||
Account & Shared Folder |
Maximum Local User Accounts | 2,048 |
Maximum Local Groups | 256 | |
Maximum Shared Folder | 512 | |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 16 | |
High Availability |
Synology High Availability | |
Log Center |
Syslog Events per Second | 800 |
Virtualization |
VMware vSphere 6 with VAAI | |
Windows Server 2016 | ||
Windows Server 2019 | ||
Citrix Ready | ||
OpenStack | ||
General Specifications |
Networking Protocols | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Supported Browsers |
|
|
Supported Language | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | |
Add-on Packages |
||
Antivirus by McAfee (Trial) |
||
Central Management System |
||
Synology Chat |
Maximum Users | 1,500 |
Notes |
|
|
Document Viewer |
||
Download Station |
Maximum Concurrent Download Tasks | 80 |
exFAT Access (Optional) |
||
Synology MailPlus / MailPlus Server |
Free Email Accounts | 5 |
Maximum Number of Concurrent Users | 100 | |
Maximum Server Performance | 1,224,000 emails per day, approx. 37GB | |
Notes |
|
|
Media Server |
DLNA Compliance | |
Moments |
Facial Recognition | |
Subject Recognition | ||
Auto Color & Rotate | ||
Moments Select | ||
Snapshot Replication |
Maximum Snapshots per Shared Folder | 1,024 |
Maximum of System Snapshots | 65,536 | |
Surveillance Station |
Maximum IP cam | 40 (including 2 Free License) |
Total FPS (H.264) | 1200 FPS @ 720p (1280×720) 1050 FPS @ 1080p (1920×1080) 600 FPS @ 3M (2048×1536) 360 FPS @ 5M (2591×1944) 200 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (H.265) | 1200 FPS @ 720p (1280×720) 1200 FPS @ 1080p (1920×1080) 1000 FPS @ 3M (2048×1536) 600 FPS @ 5M (2591×1944) 300 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (MJPEG) | 680 FPS @ 720p (1280×720) 400 FPS @ 1080p (1920×1080) 300 FPS @ 3M (2048×1536) 200 FPS @ 5M (2591×1944) |
|
Notes |
|
|
Synology Drive |
Recommended Number of Hosted Files | 500,000 (applies to files indexed or hosted by Synology Drive. For file access through other standard protocols, refer to the File Services section above) |
Recommended Number of Concurrent Sync Clients | 600 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | |
Notes |
|
|
Synology Office |
Maximum Users | 3,400 |
Notes |
|
|
Video Station |
||
Virtual Machine Manager |
Recommended Virtual Machine Instances | 4 |
Recommended Virtual DSM Number | 4 (including 1 Free License) | |
Notes | The specifications vary depending on system configuration and memory size. | |
VPN Server |
Maximum Connections | 30 |