Synology SA3610
NAS 12 khay ổ cứng
Mở rộng lên đến 96 ổ cứng
16 GB DDR4 ECC 128 GB
Intel Xeon D-1567, 2 RJ-45 10GbE
Bảo hành 60 tháng
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Thông số phần mềm
Mô tả
Synology SA3610
NAS Synology SA3610 là hệ thống lưu trữ có khả năng mở rộng cao, giúp các tổ chức lưu trữ khối lượng lớn dữ liệu mà không làm giảm tốc độ và hiệu suất. Bắt đầu với 12 khay ổ đĩa trên mỗi thiết bị, các doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô lên 96 khay ổ đĩa với tổng dung lượng lưu trữ thô là 1,7 PB. Với những tính năng vượt trội, các mẫu thiết bị mới tạo ra các máy chủ tập tin, giám sát và sao lưu tập trung mạnh mẽ.
Đảm bảo và đáng tin cậy
Synology SA3610 hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhờ tốc độ đọc/ghi tuần tự hơn 6.200/3.000 MB/giây,3 hỗ trợ mạng 10/25/40 GbE và Fibre Channel (bao gồm 2 cổng RJ-45 10 GbE), cũng như cũng như liên kết mạng và hỗ trợ SMB Multichannel. Các mảng lưu trữ kết hợp có thể được thiết lập như một giải pháp tiết kiệm chi phí để giảm tốc độ I/O và độ trễ trên ổ lưu trữ HDD, trong đó ổ đĩa SSD đóng vai trò là bộ nhớ đệm đọc/ghi.
Các giải pháp quản lý từ xa như cổng quản lý ngoài băng tần (OOB) chuyên dụng, quản lý trung tâm thông qua Synology CMS và giám sát từ xa dựa trên đám mây với Active Insight giúp giảm chi phí quản trị, đồng thời dự phòng phần cứng và phân cụm chủ động-thụ động thông qua Synology High Availability làm việc để tối đa hóa thời gian hoạt động của dịch vụ.
Nền tảng dữ liệu đa năng
Tất cả sản phẩm thuộc Dòng SA của Synology bao gồm một bộ giải pháp quản lý, chia sẻ và đồng bộ hóa tập tin đáng tin cậy cho doanh nghiệp. Synology Drive cho phép truy cập vào các công cụ quản lý và chia sẻ tập tin trên PC, Mac và thiết bị di động ở bất cứ đâu. Với khả năng kết nối và đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị, sản phẩm giúp các nhóm làm việc và văn phòng từ xa luôn đồng hành với nhau.
Synology Drive ShareSync có thể được tận dụng để phân phối tập tin đến các máy chủ trên toàn thế giới và đồng bộ dữ liệu trở lại trụ sở công ty hoặc các nhóm làm việc có thể đồng bộ trên nhiều cơ sở, sử dụng ít băng thông và dung lượng lưu trữ hơn bằng cách tận dụng sức mạnh của đám mây. Với Hybrid Share, tất cả dữ liệu chia sẻ được lưu vào trung tâm dữ liệu Synology C2 Storage để truy cập theo yêu cầu, còn các tập tin thường xuyên truy cập được lưu vào bộ nhớ đệm trên hệ thống Synology tại cơ sở để truy cập ở tốc độ mạng LAN.
Tích hợp sẵn tính năng bảo vệ dữ liệu toàn diện
Synology DiskStation Manager (DSM) cung cấp các giải pháp mạnh mẽ để sao lưu các ứng dụng PC, máy chủ, máy ảo và SaaS. Active Backup Suite cho phép các tổ chức hợp nhất các bản sao lưu trên các ứng dụng và máy chủ Windows, điểm cuối Linux, hệ thống Synology, máy ảo VMware® và Hyper-V®, cũng như Microsoft 365 và Google Workspace trên thiết bị NAS SA3610, đồng thời quản lý tất cả tác vụ sao lưu thông qua một bảng điều khiển quản lý tập trung.
Các tùy chọn khôi phục từng tập tin và bare-metal khả dụng cho các thiết bị vật lý, còn máy ảo có thể tạm thời khôi phục về trình quản lý ảo hoá tích hợp để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của dịch vụ. Tính năng khử trùng lặp dữ liệu trên từng khối có thể giảm đáng kể mức sử dụng bộ nhớ, còn tính năng sao lưu dữ liệu thay đổi sẽ giảm thiểu thời gian sao lưu và sử dụng băng thông.
Bản ghi nhanh trên thiết bị cho phép bảo vệ các tập tin và LUN khỏi sự cố và các mối đe dọa bên ngoài, chẳng hạn như các cuộc tấn công bằng ransomware, đồng thời giảm thiểu mức sử dụng bộ nhớ và RTO. Tất cả các giải pháp quản lý dữ liệu Synology đều có khả năng sao lưu tập tin và hệ thống toàn diện để sao lưu an toàn vào các hệ thống Synology khác hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây.
Giám sát video riêng tư
Surveillance Station của Synology là một VMS mạnh mẽ được thiết kế cho các doanh nghiệp đã bảo vệ hơn 500.000 cơ sở. Hỗ trợ ONVIF linh hoạt và hơn 8.300 camera IP đã được xác thực, để quá trình triển khai trở nên đơn giản và dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu của từng địa điểm. Có thể thêm tối đa 128 camera IP vào mỗi thiết bị trong hai sản phẩm SA3610, cùng nhiều máy chủ có thể dễ dàng giám sát, quản lý và sao lưu thông qua hệ thống quản lý tập trung tích hợp.
Tìm hiểu thêm về ổ cứng Synology
Hardware Specifications | SA3410 | SA3610 | |
---|---|---|---|
CPU | CPU Model | Intel Xeon D-1541 | Intel Xeon D-1567 |
CPU Quantity | 1 | 1 | |
CPU Architecture | 64-bit | 64-bit | |
CPU Frequency | 8-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz | 12-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz | |
Hardware Encryption Engine (AES-NI) | |||
Memory | System Memory | 16 GB DDR4 ECC RDIMM | 16 GB DDR4 ECC RDIMM |
Memory Module Pre-installed | 16 GB (16 GB x 1) | 16 GB (16 GB x 1) | |
Total Memory Slots | 4 | 4 | |
Maximum Memory Capacity | 128 GB (32 GB x 4) | 128 GB (32 GB x 4) | |
Notes |
|
||
Storage | Drive Bays | 12 | 12 |
Maximum Drive Bays with Expansion Unit | 96 (RX1222sas x 7) | 96 (RX1222sas x 7) | |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
||
Hot Swappable Drive* | |||
Notes |
|
||
External Ports | RJ-45 1GbE LAN Port | 4 (with Link Aggregation / Failover support) | 4 (with Link Aggregation / Failover support) |
RJ-45 10GbE LAN Port | 2 (with Link Aggregation / Failover support) | 2 (with Link Aggregation / Failover support) | |
Management LAN Port | 1 | 1 | |
Số cổng LAN tối đa | 15 | 15 | |
USB 3.2 Gen 1 Port* | 2 | 2 | |
Expansion Port | 1 | 1 | |
Notes |
|
||
PCIe | PCIe Expansion | 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) | 2 x Gen3 x8 slots (x8 link) |
File System | Internal Drives |
|
|
External Drives |
|
|
|
Appearance | Form Factor (RU) | 2U | 2U |
Size (Height x Width x Depth) | 88 mm x 482 mm x 724 mm | 88 mm x 482 mm x 724 mm | |
Weight | 14.5 kg | 14.5 kg | |
Rack Installation Support* | 4-post 19″ rack (Synology Rail Kit – RKS-02) | 4-post 19″ rack (Synology Rail Kit – RKS-02) | |
Notes | The rail kit is sold separately | ||
Others | System Fan | 80 mm x 80 mm x 4 pcs | 80 mm x 80 mm x 4 pcs |
Fan Speed Mode |
|
|
|
Easy Replacement System Fan | |||
Power Recovery | |||
Noise Level* | 49.8 dB(A) | 49.8 dB(A) | |
Scheduled Power On / Off | |||
Wake on LAN / WAN | |||
Power Supply Unit / Adapter | 550 W | 550 W | |
Redundant Power Supply | |||
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC | 100V to 240V AC | |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase | 50/60 Hz, Single Phase | |
Power Consumption | 136.15 W (Access) 58.48 W (HDD Hibernation) |
137.54 W (Access) 58.23 W (HDD Hibernation) |
|
British Thermal Unit | 464.56 BTU/hr (Access) 199.54 BTU/hr (HDD Hibernation) |
469.30 BTU/hr (Access) 198.68 BTU/hr (HDD Hibernation) |
|
Notes |
|
||
Temperature | Operating Temperature | 0°C to 35°C (32°F to 95°F) | 0°C to 35°C (32°F to 95°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | 5% to 95% RH | |
Certification |
|
||
Warranty | 5 Years | 5 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | ||
Environment | RoHS Compliant | RoHS Compliant | |
Packaging Content |
|
||
Optional Accessories |
|
||
Notes | Chúng tôi không khuyến khích cài đặt các mô-đun có dung lượng bộ nhớ khác nhau. Kiểm tra Hướng dẫn cài đặt phần cứng của sản phẩm Synology mà bạn đang dùg để biết thêm những cấu hình bộ nhớ được khuyến nghị. |
DSM Specifications | SA3410 | SA3610 | |
---|---|---|---|
Storage Management | Maximum Single Volume Size* |
|
|
Maximum Internal Volume Number | 256 | 256 | |
SSD Read / Write Cache (White Paper) | |||
SSD TRIM | |||
RAID Group | |||
Supported RAID Type |
|
||
RAID Migration |
|
||
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
||
Volume Expansion by Adding a HDD |
|
||
Global Hot Spare Supported RAID Type |
|
||
Notes |
|
||
File Services | File Protocol | SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV | SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent SMB/AFP/FTP Connections | 4,000 | 4,000 | |
Maximum Concurrent SMB/AFP/FTP Connections (with RAM expansion) | 10,000 | 10,000 | |
Windows Access Control List (ACL) Integration | |||
NFS Kerberos Authentication | |||
Notes |
|
||
Account & Shared Folder | Maximum Local User Accounts | 16,000 | 16,000 |
Maximum Local Groups | 512 | 512 | |
Maximum Shared Folder | 512 | 512 | |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 32 | 32 | |
Hybrid Share | Hybrid Share Folder Number | 30 | 30 |
High Availability | Synology High Availability | ||
Log Center | |||
Syslog Events per Second | 3,000 | 3,000 | |
Virtualization | VMware vSphere with VAAI | ||
Windows Server 2016 | |||
Windows Server 2019 | |||
Citrix Ready | |||
OpenStack | |||
General Specifications | Networking Protocols | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, Fibre Channel, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, Fibre Channel, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Supported Browsers |
|
||
Supported Language | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | |
Notes | For an updated list of supported browser versions, check the DSM Technical Specifications. | ||
Add-on Packages view the complete package list | |||
Antivirus by McAfee (Trial) | |||
Central Management System | |||
Synology Chat | |||
Maximum Number of Concurrent Users | 500 | 600 | |
Notes |
|
||
Document Viewer | |||
Download Station | |||
Maximum Concurrent Download Tasks | 80 | 80 | |
SAN Manager | |||
Maximum iSCSI Target Number | 256 | 256 | |
Maximum LUN | 512 | 512 | |
LUN Clone/Snapshot, Windows ODX | |||
Synology MailPlus / MailPlus Server | |||
Free Email Accounts | 5 (Licenses required for additional accounts) | 5 (Licenses required for additional accounts) | |
Maximum Number of Concurrent Users | 1,100 | 1,600 | |
Maximum Server Performance | 4,312,000 emails per day, approx. 131 GB | 5,040,000 emails per day, approx. 151 GB | |
Notes |
|
||
Media Server | |||
DLNA Compliance | |||
Synology Photos | |||
Facial Recognition | |||
Snapshot Replication | |||
Maximum Snapshots per Shared Folder | 1,024 | 1,024 | |
Maximum of System Snapshots | 65,536 | 65,536 | |
Surveillance Station | |||
Maximum IP cam (Licenses required) | 128 (including 2 Free License) (see all supported IP cameras) | 128 (including 2 Free License) (see all supported IP cameras) | |
Total FPS (H.264) | 3840 FPS @ 720p (1280×720) 2800 FPS @ 1080p (1920×1080) 1200 FPS @ 3M (2048×1536) 700 FPS @ 5M (2591×1944) 500 FPS @ 4K (3840×2160) |
3840 FPS @ 720p (1280×720) 2800 FPS @ 1080p (1920×1080) 1230 FPS @ 3M (2048×1536) 800 FPS @ 5M (2591×1944) 600 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (H.265) | 3840 FPS @ 720p (1280×720) 3840 FPS @ 1080p (1920×1080) 2400 FPS @ 3M (2048×1536) 1300 FPS @ 5M (2591×1944) 800 FPS @ 4K (3840×2160) |
3840 FPS @ 720p (1280×720) 3840 FPS @ 1080p (1920×1080) 2700 FPS @ 3M (2048×1536) 1500 FPS @ 5M (2591×1944) 1120 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Notes |
|
||
Synology Drive | |||
Recommended Number of Concurrent Sync Clients | 2,000 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | 2,000 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | |
Recommended Number of Hosted Files | 50,000,000 (applies to files indexed or hosted by Synology Drive. For file access through other standard protocols, refer to the File Services section above) | 50,000,000 (applies to files indexed or hosted by Synology Drive. For file access through other standard protocols, refer to the File Services section above) | |
Notes |
|
||
Synology Office | |||
Maximum Users | 3,400 | 3,400 | |
Notes |
|
||
Video Station | |||
Virtual Machine Manager | |||
Recommended Virtual Machine Instances | 16 (Learn more) | 24 (Learn more) | |
Recommended Virtual DSM Number (Licenses required) | 16 (including 1 Free License) | 24 (including 1 Free License) | |
Notes | The specifications vary depending on system configuration and memory size. | ||
VPN Server | |||
Maximum Connections | 60 | 60 |