Synology HAT3310-16T
Synology HAT3310-16T
Dung lượng: 16 TB
Kích thước: 3.5”
Tốc độ quay: 7200 RPM
Cổng kết nối: SATA 6 Gb/s
Cache: 512 MB
Bảo hành 36 tháng
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
Mô tả
Ổ cứng HDD cho NAS Synology HAT3310-16T
Thông số kỹ thuật Ổ cứng HDD cho NAS Synology HAT3310-16T:
- Mã sản phẩm: HAT3310-16T
- Dung lượng: 16 TB
- Kích thước: 3.5”
- Tốc độ quay: 7200 RPM
- Cache: 512 MB
- Maximum sustained data transfer speed: 281 MB/s
- Cổng kết nối: SATA 6 Gb/s
- Bảo hành 36 tháng
Lợi thế của Synology
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]
Độ bền
Được thiết kế để hoạt động 24/7
Cập nhật
Cập nhật firmware liền mạch thông qua DSM
Hỗ trợ trọn gói
Khắc phục sự cố nhanh chóng từ Synology
Ổ cứng được thiết kế cho hệ thống Synology
Độ tin cậy vượt trội
Sử dụng công nghệ ghi từ tính thông thường (CMR) 100%, ổ đĩa thuộc dòng sản phẩm Plus sẽ đảm bảo hiệu suất ghi ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Cập nhật firmware dễ dàng
Có thể cập nhật firmware trực tiếp thông qua DSM, đảm bảo các ổ đĩa nhận được những bản vá lỗi mới nhất mà không cần phải tháo ổ đĩa.
Thử nghiệm toàn diện
Các ổ đĩa Synology thuộc Dòng Plus đã trải qua các bài thử nghiệm kỹ lưỡng về khả năng tương thích và chịu áp lực để đảm bảo hoạt động trơn tru 24/7 dưới khối lượng công việc cho nhiều người dùng.
Bảo hành 3 năm
Synology cam kết cung cấp các sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao. Ổ đĩa thuộc Dòng Plus được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 3 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hàng đầu và dịch vụ thay thế phần cứng.
Thông số kỹ thuật phần cứng
|
HAT3300-4T
|
HAT3300-6T
|
HAT3310-8T
|
HAT3310-12T
|
HAT3310-16T
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
Chung | Dung lượng | 4 TB | 6 TB | 8 TB | 12 TB | 16 TB |
Dạng thức | 3.5″ | 3.5″ | 3.5″ | 3.5″ | 3.5″ | |
Giao diện | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | |
Hiệu suất | Tốc độ quay | 5,400 rpm | 5,400 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm |
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) | 202 MB/s | 202 MB/s | 260 MB/s | 281 MB/s | 281 MB/s | |
Độ ổn định | Bảo hành | 3 năm | 3 năm | 3 năm | 3 năm | 3 năm |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |||||
Mức tiêu thụ điện năng | Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) | 3.96 W | 3.4 W | 5.61 W | 3.30 W | 4.14 W |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) | 4.85 W | 5.3 W | 8.41 W | 6.85 W | 7.48 W | |
Ghi chú | Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. | |||||
Nhiệt độ | Vận hành | 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) | 0°C sang 65°C (32°F sang 149°F) | 5°C sang 65°C (41°F sang 149°F) | 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) | 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) |
Không hoạt động | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | |
Khả năng tương thích
|